hò hét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hò hét+
- (nghĩa xấu) Shout and scream (for something)
- Hò hét mãi mà chẳng ai theo
to shout and scream without winning any following
- Hò hét mãi mà chẳng ai theo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hò hét"
Lượt xem: 694